Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sanglot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɑ̃.ɡlɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sanglot
/sɑ̃.ɡlɔ/
sanglots
/sɑ̃.ɡlɔ/
sanglot
gđ
/sɑ̃.ɡlɔ/
Tiếng
nức nở
,
tiếng
thổn thức
.
éclater en
sanglots
— òa khóc nức nở
Tham khảo
sửa
"
sanglot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)