Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsæn.dɜː/

Danh từ sửa

sander /ˈsæn.dɜː/

  1. Người rải cát, người đổ cát.
  2. Người đánh giấy ráp.

Tham khảo sửa