Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít samvær samværet
Số nhiều samvær samværa, samværene

samvær

  1. Sự, buổi nhóm, họp, gặp gỡ.
    selskapelig samvær

Tham khảo sửa