Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæɱ.sən/

Danh từ

sửa

samson /ˈsæɱ.sən/

  1. Xam-xon, ngườisức khoẻ phi thường.

Tham khảo

sửa