Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å samordne
Hiện tại chỉ ngôi samordner
Quá khứ samordna, samordnet
Động tính từ quá khứ samordna, samordnet
Động tính từ hiện tại

samordne

  1. Làm cho phù hợp, ăn khớp.
    Regnskapene må samordnes.

Tham khảo

sửa