sammenkomst
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sammenkomst | sammenkomsten |
Số nhiều | sammenkomster | sammenkomstene |
sammenkomst gđ
Tham khảo
sửa- "sammenkomst", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sammenkomst | sammenkomsten |
Số nhiều | sammenkomster | sammenkomstene |
sammenkomst gđ