samme
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | samme |
gt | samme | |
Số nhiều | samme | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
samme
- Như nhau, giống nhau, tương tự.
- Det er den samme bilen som jeg så i går.
- Han er alltid den samme.
- to sider av samme sak
- Det er det samme for meg. — Với tôi thì sao cũng được.
Tham khảo
sửa- "samme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)