Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å samarbeide
Hiện tại chỉ ngôi samarbeider
Quá khứ samarbeidet, samarbeid de
Động tính từ quá khứ samarbeidet, samarbeidd
Động tính từ hiện tại

samarbeide

  1. Cộng tác, hợp tác, trợ lực, hiệp lực.
    Vi må samarbeide hvis vi skal klare det.

Tham khảo sửa