samarbeide
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å samarbeide |
Hiện tại chỉ ngôi | samarbeider |
Quá khứ | samarbeidet, samarbeid de |
Động tính từ quá khứ | samarbeidet, samarbeidd |
Động tính từ hiện tại | — |
samarbeide
Tham khảo
sửa- "samarbeide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)