salvific
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sæl.ˈvɪ.fɪk/
Tính từ
sửasalvific (so sánh hơn more salvific, so sánh nhất most salvific)
Tham khảo
sửa- "salvific", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
salvific (so sánh hơn more salvific, so sánh nhất most salvific)