Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ʃə.nɪst/

Danh từ

sửa

salvationist /.ʃə.nɪst/

  1. Chiến sĩ đội quân cứu tế.

Tham khảo

sửa