Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sa.lybʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực salubre
/sa.lybʁ/
salubres
/sa.lybʁ/
Giống cái salubre
/sa.lybʁ/
salubres
/sa.lybʁ/

salubre /sa.lybʁ/

  1. Lành, trong lành.
    Air salubre — không khí trong lành

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa