saltvann
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | saltvann | saltvannet |
Số nhiều | saltvann, saltvanner | saltvanna, saltvannene |
saltvann gđ
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "saltvann", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)