salte
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å salte |
Hiện tại chỉ ngôi | salter |
Quá khứ | salta, saltet |
Động tính từ quá khứ | salta, saltet |
Động tính từ hiện tại | — |
salte
- Ướp muối, bỏ muối, nêm muối, rắc muối.
- å salte suppen
- å salte veiene
- å salte ned fisk/kjøtt — Ướp muối cá/thịt.
Tham khảo
sửa- "salte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)