Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsæl.pən.ˈdʒɑɪ.təs/

Danh từ

sửa

salpingitis /ˌsæl.pən.ˈdʒɑɪ.təs/

  1. (Y học) Viêm vòi trứng.

Tham khảo

sửa