Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sal.pɛtʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
salpêtre
/sal.pɛtʁ/
salpêtre
/sal.pɛtʁ/

salpêtre /sal.pɛtʁ/

  1. (Hóa học) Xanpet (kali nitrat).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tính nóng nảy; người nóng nảy.

Tham khảo

sửa