Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
salpêtre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sal.pɛtʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
salpêtre
/sal.pɛtʁ/
salpêtre
/sal.pɛtʁ/
salpêtre
gđ
/sal.pɛtʁ/
(
Hóa học
)
Xanpet
(kali nitrat).
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Tính
nóng nảy
;
người
nóng nảy
.
Tham khảo
sửa
"
salpêtre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)