salonnier
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
salonniers /sa.lɔ.nje/ |
salonniers /sa.lɔ.nje/ |
salonnier gđ
Tham khảo
sửa- "salonnier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
salonniers /sa.lɔ.nje/ |
salonniers /sa.lɔ.nje/ |
salonnier gđ