Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
salonnard
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sa.lɔ.naʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
salonnard
/sa.lɔ.naʁ/
salonnard
/sa.lɔ.naʁ/
salonnard
gđ
/sa.lɔ.naʁ/
(
Thân mật
) Người quen mặt ở
phòng
tiếp
(văn nghệ sĩ).
Tham khảo
sửa
"
salonnard
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)