Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sa.lɔ.naʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
salonnard
/sa.lɔ.naʁ/
salonnard
/sa.lɔ.naʁ/

salonnard /sa.lɔ.naʁ/

  1. (Thân mật) Người quen mặt ở phòng tiếp (văn nghệ sĩ).

Tham khảo sửa