Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæ.mə.nɪd/

Danh từ

sửa

salmonid /ˈsæ.mə.nɪd/

  1. (Động vật học) Họ hồi.

Tham khảo

sửa