Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít salme salmen
Số nhiều salmer salmene

salme

  1. Bài thánh ca.
    å synge salmer i kirken

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa