Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
salivary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsæ.lə.ˌvɛr.i/
Tính từ
sửa
salivary
/ˈsæ.lə.ˌvɛr.i/
(
Thuộc
)
Nước bọt
, (thuộc)
nước dãi
.
Chảy
nước bọt
,
chảy
nước dãi
.
Tham khảo
sửa
"
salivary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)