Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsæ.lə.ˌvɛr.i/

Tính từ sửa

salivary /ˈsæ.lə.ˌvɛr.i/

  1. (Thuộc) Nước bọt, (thuộc) nước dãi.
  2. Chảy nước bọt, chảy nước dãi.

Tham khảo sửa