Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
saligaud
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sa.li.ɡɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
saligaud
/sa.li.ɡɔ/
saligauds
/sa.li.ɡɔ/
saligaud
gđ
/sa.li.ɡɔ/
(
Thông tục
)
Người
bẩn thỉu
.
(
Thông tục
) Đồ
đểu
.
Tham khảo
sửa
"
saligaud
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)