salami
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.ˈlɑː.mi/
Hoa Kỳ | [sə.ˈlɑː.mi] |
Danh từ
sửasalami /sə.ˈlɑː.mi/
Tham khảo
sửa- "salami", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.la.mi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
salami /sa.la.mi/ |
salamis /sa.la.mi/ |
salami gđ /sa.la.mi/
Tham khảo
sửa- "salami", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)