saladier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.la.dje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
saladier /sa.la.dje/ |
saladiers /sa.la.dje/ |
saladier gđ /sa.la.dje/
- Bát trộn xà lách.
- Saladier de porcelaine — bát trộn xà lách bằng sứ
- Il en a mangé un plein saladier — nó ăn cả một bát trộn xà lách thứ rau đó
Tham khảo
sửa- "saladier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)