Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæ.ləd.ˈɔɪ.əl/

Danh từ

sửa

salad-oil /ˈsæ.ləd.ˈɔɪ.əl/

  1. Dầu trộn xà lách.

Tham khảo

sửa