Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈleɪ.ʃəs.nəs/

Danh từ

sửa

salaciousness /sə.ˈleɪ.ʃəs.nəs/

  1. Tính tục tĩu, tính dâm ô.

Tham khảo

sửa