salésien
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | salésienne /sa.le.zjɛn/ |
salésienne /sa.le.zjɛn/ |
Giống cái | salésienne /sa.le.zjɛn/ |
salésienne /sa.le.zjɛn/ |
salésien
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
salésienne /sa.le.zjɛn/ |
salésienne /sa.le.zjɛn/ |
salésien gđ
Tham khảo
sửa- "salésien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)