Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
saklig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
saklig
gt
saklig
Số nhiều
saklige
Cấp
so sánh
sakligere
cao
sakligst
saklig
Khách quan
,
vô tư
.
Han kom med
saklig
kritikk mot forslaget.
Tham khảo
sửa
"
saklig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)