sakkunnskap
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sakkunnskap | sakkunn-skapen |
Số nhiều | — | — |
sakkunnskap gđ
- Sự thành thạo, lão luyện, tinh thông.
- Hun har stor sakkunnskap om botanikk.
- Nhà chuyên môn, thành thạo.
- Sakkunnskapen hevder at det er mer olje i Nordsjøen.
Tham khảo
sửa- "sakkunnskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)