sake
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈseɪk/
Hoa Kỳ | [ˈseɪk] |
Danh từ
sửasake /ˈseɪk/
- Mục đích, lợi ích.
- for the sake of somebody; for somebody's sake — vì ai, vì lợi ích của ai
- for God's sake — vì Chúa
- for peace sake — vì hoà bình
- for old sake's sake — để tưởng nhớ thời xưa
- for someone's name's sake — vì tên tuổi của ai, vì thanh danh của ai
- art for art's sake — nghệ thuật vì nghệ thuật
Tham khảo
sửa- "sake", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)