Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈseɪnt.ˌlɑɪk/

Tính từ

sửa

saintlike /ˈseɪnt.ˌlɑɪk/

  1. Như vị thánh.

Tham khảo

sửa