Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɛ̃t.mɑ̃/

Phó từ sửa

saintement /sɛ̃t.mɑ̃/

  1. Như thánh, thần thánh.
    Vivre saintement — sống như thánh

Tham khảo sửa