Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sailler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
sailler
ngoại động từ
(
Hàng hải
) Đẩy
nhô
ra
.
Sailler
un bout dehors
— đẩy sào căng buồm phụ nhô ra
Tham khảo
sửa
"
sailler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)