Tiếng Anh sửa

 
saguaro

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˈwɑːr.ə/

Danh từ sửa

saguaro /sə.ˈwɑːr.ə/ (Số nhiều: saguaros)

  1. (Thực vật học) Cây xương rồng/ tử kinh.

Tham khảo sửa