Tiếng Alagwa

sửa

Danh từ

sửa

saga

  1. đầu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑː.ɡə/

Danh từ

sửa

saga /ˈsɑː.ɡə/

  1. Xaga (truyện dân gian của các dân tộc Bắc-Âu về một nhân vật, một dòng họ... ).
  2. Truyện chiến công.
  3. (Như) Saga_novel.
  4. Một câu chuyện kể về chuyện xảy ra giữa một nhóm các nhân vật trong một thời gian dài

Tham khảo

sửa

Tiếng Burunge

sửa

Danh từ

sửa

saga

  1. đầu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Iraqw

sửa

Danh từ

sửa

saga

  1. đầu.

Tham khảo

sửa
  • Mous, Maarten; Qorro, Martha; Kießling, Roland (2002) Iraqw-English Dictionary (Kuschitische Sprachstudien), volume 18, Köln, Germany: Rüdiger Köppe Verlag

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
saga
/sa.ɡa/
sagas
/sa.ɡa/

saga gc /sa.ɡa/

  1. Xaga (truyện dân gian Bắc Âu).

Tham khảo

sửa