saga
Tiếng Alagwa
sửaDanh từ
sửasaga
- đầu.
Tham khảo
sửaTiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɑː.ɡə/
Danh từ
sửasaga /ˈsɑː.ɡə/
- Xaga (truyện dân gian của các dân tộc Bắc-Âu về một nhân vật, một dòng họ... ).
- Truyện chiến công.
- (Như) Saga_novel.
- Một câu chuyện kể về chuyện xảy ra giữa một nhóm các nhân vật trong một thời gian dài
Tham khảo
sửa- "saga", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Burunge
sửaDanh từ
sửasaga
- đầu.
Tham khảo
sửaTiếng Iraqw
sửaDanh từ
sửasaga
- đầu.
Tham khảo
sửa- Mous, Maarten; Qorro, Martha; Kießling, Roland (2002) Iraqw-English Dictionary (Kuschitische Sprachstudien), volume 18, Köln, Germany: Rüdiger Köppe Verlag
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.ɡa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
saga /sa.ɡa/ |
sagas /sa.ɡa/ |
saga gc /sa.ɡa/
- Xaga (truyện dân gian Bắc Âu).
Tham khảo
sửa- "saga", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)