Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
safrané
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sa.fʁa.ne/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
safrané
/sa.fʁa.ne/
safrané
/sa.fʁa.ne/
Giống cái
safrané
/sa.fʁa.ne/
safrané
/sa.fʁa.ne/
safrané
/sa.fʁa.ne/
Vàng nghệ
.
Teint
safrané
— nước da vàng nghệ
Gia
thêm
nghệ
.
Riz
safrané
— cơm gia thêm gnhệ
Tham khảo
sửa
"
safrané
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)