Tiếng Anh

sửa
 
safflower

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæ.ˌflɑʊ.ər/

Danh từ

sửa

safflower /ˈsæ.ˌflɑʊ.ər/

  1. (Thực vật học) Cây rum.
  2. Màu đỏ rum (lấy từ hoa rum).
  3. Cánh hoa rum khô.

Tham khảo

sửa