Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæd.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

sadly /ˈsæd.li/

  1. Buồn bã, buồn rầu, âu sầu.

Tham khảo

sửa