Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
saddle-sore
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsæ.dᵊl.ˈsɔr/
Tính từ
sửa
saddle-sore
/ˈsæ.dᵊl.ˈsɔr/
Đau và
tê
cứng
sau khi
cưỡi
ngựa
(về một người cưỡi ngựa).
Tham khảo
sửa
"
saddle-sore
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)