Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
saddhiṃ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pali
1.1
Cách viết khác
1.2
Trợ từ
1.3
Yếu tố sau
1.4
Tham khảo
Tiếng Pali
sửa
Cách viết khác
sửa
Các cách viết khác
𑀲𑀤𑁆𑀥𑀺𑀁
(
Chữ Brahmi
)
सद्धिं
(
Chữ Devanagari
)
সদ্ধিং
(
chữ Bengal
)
සද්ධිං
(
Chữ Sinhalese
)
သဒ္ဓိံ
or
သဒ္ဓီ
or
သၻ္ꩪိံ
or
သၻ်ꩪိံ
(
Chữ Burmese
)
สทฺธิํ
or
สัทธิง
(
Chữ Thai
)
ᩈᨴ᩠ᨵᩥᩴ
(
Chữ Tai Tham
)
ສທ຺ຘິໍ
or
ສັທຘິງ
(
Chữ Lao
)
សទ្ធិំ
(
Chữ Khmer
)
𑄥𑄘𑄴𑄙𑄨𑄁
(
Chữ Chakma
)
Trợ từ
sửa
saddhiṃ
Cùng
, chung nhau.
Yếu tố sau
sửa
saddhiṃ
Với
, cùng với.
Tham khảo
sửa
Pali Text Society (
1921–1925
) “
saddhiŋ
”, trong
Pali-English Dictionary
[
Từ điển Pali-Anh
], London: Chipstead