Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sacristie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sa.kʁis.ti/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sacristie
/sa.kʁis.ti/
sacristies
/sa.kʁis.ti/
sacristie
gc
/sa.kʁis.ti/
(
Tôn giáo
)
Kho
đồ
thờ
.
punaise des
sacristies
— kẻ năng đi lễ bái
Tham khảo
sửa
"
sacristie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)