Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæ.kɜː/

Danh từ

sửa

sacker /ˈsæ.kɜː/

  1. kẻ cướp bóc, kẻ cướp giật.
  2. Người nhồi bao tải.

Tham khảo

sửa