Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsæk.ˈkoʊt/

Danh từ sửa

sack-coat /ˈsæk.ˈkoʊt/

  1. Áo choàng ngắn (đàn ông).

Tham khảo sửa