Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sa.sɛʁ.dɔs/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sacerdoce
/sa.sɛʁ.dɔs/
sacerdoces
/sa.sɛʁ.dɔs/

sacerdoce /sa.sɛʁ.dɔs/

  1. Giáo chức.
  2. Giới tăng lữ.
  3. Thiên chức.
    Le sacerdoce du professeur — thiên chức nhà giáo

Tham khảo

sửa