sacerdoce
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.sɛʁ.dɔs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sacerdoce /sa.sɛʁ.dɔs/ |
sacerdoces /sa.sɛʁ.dɔs/ |
sacerdoce gđ /sa.sɛʁ.dɔs/
- Giáo chức.
- Giới tăng lữ.
- Thiên chức.
- Le sacerdoce du professeur — thiên chức nhà giáo
Tham khảo
sửa- "sacerdoce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)