Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæ.(ˌ)kjuː(ə)l/

Danh từ

sửa

saccule /ˈsæ.(ˌ)kjuː(ə)l/

  1. (Sinh vật học) Túi, túi nhỏ.

Tham khảo

sửa