Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sa.ka.de/

Ngoại động từ

sửa

saccader ngoại động từ /sa.ka.de/

  1. Giật cương.
    Saccader un cheval — giật cương con ngựa
  2. Làm cho giật giật, làm đứt khúc.
    Saccader les paroles — làm đứt khúc lời nói

Tham khảo

sửa