saccader
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.ka.de/
Ngoại động từ
sửasaccader ngoại động từ /sa.ka.de/
- Giật cương.
- Saccader un cheval — giật cương con ngựa
- Làm cho giật giật, làm đứt khúc.
- Saccader les paroles — làm đứt khúc lời nói
Tham khảo
sửa- "saccader", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)