Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sabouler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sa.bu.le/
Ngoại động từ
sửa
sabouler
ngoại động từ
/sa.bu.le/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Lắc
mạnh
.
Sabouler
la tête
— lắc mạnh đầu
(
Thân mật
)
Ngược đãi
.
Tham khảo
sửa
"
sabouler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)