Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sabordage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sa.bɔʁ.daʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sabordage
/sa.bɔʁ.daʒ/
sabordage
/sa.bɔʁ.daʒ/
sabordage
gđ
/sa.bɔʁ.daʒ/
Sự
đục thủng
đáy
để
đánh đắm
tàu
(tàu thủy).
Tham khảo
sửa
"
sabordage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)