Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sa.bɔʁ.daʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sabordage
/sa.bɔʁ.daʒ/
sabordage
/sa.bɔʁ.daʒ/

sabordage /sa.bɔʁ.daʒ/

  1. Sự đục thủng đáy để đánh đắm tàu (tàu thủy).

Tham khảo

sửa