Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sablonner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
sablonner
ngoại động từ
Đánh (bằng)
cát
(đồ kim loại).
(
Kỹ thuật
)
Rắc
cát
để
hàn
(sắt).
Tham khảo
sửa
"
sablonner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)