Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sabla
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
sabla
gt
sabla
Số nhiều
sabla
Cấp
so sánh
—
cao
—
sabla
Rất,
lắm
,
tột
độ,
hết sức
.
Han er en
sabla
idiot!
Den filmen var
sabla
god, altså.
Tham khảo
sửa
"
sabla
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)