Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sa.ba.jɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
sabayon
/sa.ba.jɔ̃/
sabayons
/sa.ba.jɔ̃/

sabayon /sa.ba.jɔ̃/

  1. Món kem xabayon.

Tham khảo sửa